HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI ĐỂ HƯỞNG CHÍNH SÁCH GIÁ TỐT NHẤT : 097.345.8966 ( Mr Việt )
+ Khuyến mại: Ngoài giá niêm yết của Ford Việt Nam, khi quý khách hàng mua xe Ford Transit tại đại lý của chúng tôi sẽ được hưởng những chính sách khuyến mại hấp dẫn, chính sách hỗ trợ về giá tốt nhất tại các thời điểm khác nhau, giá hỗ trợ cho khách hàng giao động từ 10Tr đến 60Tr tùy theo mỗi dòng xe
+ Thời gian giao xe: Sau 30 phút khi khách hàng thanh toán đủ 100% giá trị hợp đồng chúng tôi sẽ Giao xe và giấy tờ ngay, ngoài ra chúng tôi còn hỗ trợ việc vay mua trả góp, hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm cho quý khách hàng
+ Thông tin chung:
Ra đời vào năm 1965 tại nhà máy sản xuất Anh quốc, Transit chính là kết tinh của hơn 50 năm kinh nghiệm thiết kế và chế tạo xe thương mại theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Đến năm 2013 chiếc xe Transit thứ 7 triệu đã xuất xưởng, đưa Transit trở thành thương hiệu xe thương mại bán chạy hàng đầu thế giới.
.jpg)
Là người sử dụng dòng xe thương mại, hẳn bạn sẽ muốn sở hữu một chiếc xe vững chắc
mạnh mẽ được trang bị các tính năng an toàn cao để vượt qua mọi thử thách trên đường
đồng thời thiết kế nội, ngoại thất toát lên vẻ hiện đại, sang trọng và thoải mái.
Đó là nguồn cảm hứng để chúng tôi tạo ra Ford Transit Mới, chiếc xe đáp ứng đầy đủ những kỳ vọng của bạn.
+ Hình ảnh nội thất của Ford transit




.jpg)
Lưới tản nhiệt mạ crom phía trước được thiết kế mạnh mẽ với các chi tiết hoàn thiện tinh tế cho
Transit một phong cách lịch lãm và sang trọng (*)
.jpg)
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG THAM KHẢO THÊM THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRONG BẢNG SAU:
Động cơ
|
|
Transit Tiêu chuẩn
|
Transit Cao cấp
|
|
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
|
138/3500
|
138/3500
|
|
|
Dung tích xi lanh
|
2402
|
2402
|
|
|
Hộp số
|
6 số tay
|
6 số tay
|
|
|
Loại
|
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
|
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
|
|
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
|
|
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
375 x 2000
|
375 x 2000
|
|
|
Đường kính x Hành trình
|
89.9 x 94.6
|
89.9 x 94.6
|
|
|
Động cơ
|
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
|
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
|
|
|
Kích thước và trọng lượng
|
|
Transit Tiêu chuẩn
|
Transit Cao cấp
|
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
6.65
|
6.65
|
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3750
|
3750
|
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5780 x 2000 x 2360
|
5780 x 2000 x 2360
|
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
165
|
165
|
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
3730
|
3730
|
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
3730
|
3730
|
|
|
Vệt bánh sau (mm)
|
1704
|
1704
|
|
|
Vệt bánh trước (mm)
|
1740
|
1740
|
|
|
Hệ thống treo
|
|
Transit Tiêu chuẩn
|
Transit Cao cấp
|
|
|
Sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
|
|
|
Trước
|
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
|
|
|
Trang thiết bị chính
|
|
Transit Tiêu chuẩn
|
Transit Cao cấp
|
|
|
Bậc lên xuống cửa trượt
|
Có
|
Có
|
|
|
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
|
Có
|
Có
|
|
|
Chắn bùn trước sau
|
Có
|
Có
|
|
|
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
|
Có
|
Có
|
|
|
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
|
|
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
|
Có
|
Có
|
|
|
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
|
Có
|
Có
|
|
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
|
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
|
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa
|
|
|
Khoá cửa điện trung tâm
|
Có
|
Có
|
|
|
Khóa cửa điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
|
|
Khóa nắp ca-pô
|
Có
|
Có
|
|
|
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
|
Có
|
Có
|
|
|
Túi khí cho người lái
|
Có
|
Có
|
|
|
Tựa đầu các ghế
|
Có
|
Có
|
|
|
Vật liệu ghế
|
Vải
|
Da cao cấp
|
|
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Hai dàn lạnh
|
Hai dàn lạnh
|
|
|
Đèn phanh sau lắp cao
|
Có
|
Có
|
|
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Có
|
|
|
Hệ thống phanh / Brake system
|
|
Transit Tiêu chuẩn
|
Transit Cao cấp
|
|
|
Bánh xe
|
Vành thép 16"
|
Vành hợp kim nhôm đúc 16"
|
|
|
Cỡ lốp
|
215 / 75R16
|
215 / 75R16
|
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)
|
80L
|
80L
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
Có
|
|
|
Loại nhiên liệu sử dụng
|
Dầu /Diesel
|
Dầu /Diesel
|
|
|
Phanh đĩa phía trước và sau
|
Có
|
Có
|
|
|
Trợ lực lái thủy lực
|
Có
|
Có
|
|
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị