FORD TERRITORY TITANIUM 1.5L AT


| Thông Số Kỹ Thuật 03 Phiên Bản Territory | |||
| Phiên Bản | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium x | 
| Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |||
| Động Cơ | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | ||
| Công suất cực đại | 160ps / 5400-5700rpm | ||
| Mô men xoắn | 248nm / 1500 – 3500rpm | ||
| Hộp số | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | ||
| Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
| Kích Thước Và Trọng Lượng | |||
| Dài x rộng x cao | 4630 x 1935 x 1706 mm | ||
| Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | ||
| Chiều dài cơ sở | 2726 mm | ||
| Dung tích thùng nhiên liệu | 60L | ||
| Hệ Thống Treo | |||
| Treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | ||
| Treo sau | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | ||
| Hệ Thống Phanh và Lốp | |||
| Phanh trước / Sau | Phanh đĩa | ||
| Kích cỡ lốp Lazang | 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc | 235/50R19 Vành hợp kim nhôm đúc | |
| Trang Thiết Bị An Toàn | |||
| Túi khí | 4 Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 
| Camera lùi | có | có | có | 
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước / Sau | Trước / Sau | 
| Hỗ trợ đỗ xe tự động ( lùi chuồng, ghép song song ) | Không | có | Có | 
| Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử ( ABS/EBD) | Có | ||
| Cân bằng điện tử ESP | Có | ||
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
| Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
| Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | 
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | không | có | có | 
| Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp xe cắt ngang | không | có | có | 
| Hệ thống cảnh báo lệch làn | không | có | có | 
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | có | có | có | 
| Hệ thống chống trộm | có | có | có | 
| Trang Thiết Bị Ngoại Thất | |||
| Đèn pha trước | Full LED | Full LED / Auto Hight Beam | Full LED / Auto Hight Beam | 
| Gạt mưa tự động | không | có | có | 
| Đèn sương mù | có | có | có | 
| Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện / sấy kính | Gập điện / sấy kính | 
| Cửa sổ trời | Không | Có / Panorama | Có / Panorama | 
| Mở cốp rảnh tay / cốp điện / đá chân mở cốp | không | không | có | 
| Trang Thiết Bị Nội Thất | |||
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ đồng hồ lái xe | 7″ đồng hồ lái xe | 12″ đồng hồ lái xe | 
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ | 
| Kết nối Appler Carplay / Android Auto | Không dây | không dây | không dây | 
| Sạc không dây | không | có | có | 
| Khởi động bằng nút bấm | có | có | có | 
| Chìa khóa thông minh SmartKey | có | có | có | 
| Điều hòa nhiệt độ | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | 
| Lọc không khí tiêu chuẩn PM2.5 | không | có | có | 
| Vật liệu ghế | ghế da | ghế da cao cấp | ghế da cao cấp có làm mát hàng ghế trước | 
| Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 
| Cửa kính điều khiển 1 chạm | bên lái | tất cả | tất cả | 
| Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 8 loa | 8 loa |